|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát nguyên
| [phát nguyên] | | | Spring, orginate, (of river) rise. | | | Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam | | The Red River springs from Yunnan. |
Spring, orginate, rise Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam The Red River springs from Yunnan
|
|
|
|